芸者 [Vân Giả]

藝者 [Nghệ Giả]

げいしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

geisha

nghệ sĩ nữ chuyên nghiệp

Hán tự

Từ liên quan đến 芸者