芸子 [Vân Tử]

藝子 [Nghệ Tử]

げいこ

Danh từ chung

🗣️ Phương ngữ Kansai

geisha

🔗 芸者; 芸妓

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

diễn viên kabuki (đặc biệt là diễn viên trẻ)

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

người giỏi nghệ thuật

Hán tự

Từ liên quan đến 芸子