学芸 [Học Vân]
がくげい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

nghệ thuật và khoa học

JP: 大抵たいてい学芸がくげいは、最初さいしょ基礎きそをしっかりやっておかないと、そのさきスムーズにけることができません。

VI: Hầu hết các lĩnh vực học thuật, nếu không vững chắc về cơ bản ngay từ đầu, sẽ không thể tiếp thu một cách trôi chảy về sau.

Hán tự

Học học; khoa học
Vân kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe