1. Thông tin cơ bản
- Từ: 芸術
- Cách đọc: げいじゅつ
- Loại từ: Danh từ
- Trình độ gợi ý: N3
- Cụm thường gặp: 芸術作品, 芸術家, 芸術的, 芸術教育, 純粋芸術
2. Ý nghĩa chính
芸術 là “nghệ thuật” nói chung (âm nhạc, hội họa, điêu khắc, sân khấu…), nhấn vào giá trị thẩm mỹ, sáng tạo, biểu hiện của con người.
3. Phân biệt
- 芸術 vs 美術: 美術 thiên về thị giác (mỹ thuật). 芸術 bao trùm hơn, gồm cả âm nhạc, sân khấu…
- 芸能: nghệ năng/giải trí trình diễn (ca múa nhạc đại chúng). アート: cách nói đời thường, hiện đại của “nghệ thuật”.
- 工芸: thủ công mỹ nghệ (tính ứng dụng cao).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Học thuật, phê bình: 芸術とは何か, 芸術的価値.
- Đời sống: 芸術に触れる/芸術がわかる人.
- Tính từ: 芸術的(な) để khen vẻ đẹp mang tính nghệ thuật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
| 美術 | Phân biệt | Mỹ thuật | Tranh, điêu khắc… |
| 芸能 | Liên quan | Nghệ năng, giải trí | Biểu diễn đại chúng |
| アート | Đồng nghĩa (khẩu ngữ) | Nghệ thuật | Vay mượn tiếng Anh |
| 工芸 | Liên quan | Thủ công mỹ nghệ | Tính ứng dụng |
| 凡庸 | Đối nghĩa (ý niệm) | Tầm thường | Trái với độc đáo nghệ thuật |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
芸 (nghệ, tài nghệ) + 術 (thuật, kỹ thuật). Nghĩa: kỹ thuật biểu đạt mang tính nghệ thuật.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thảo luận học thuật, có thể gợi rõ tiêu chí: 表現性 (tính biểu đạt), 独創性 (tính độc sáng), 普遍性 (tính phổ quát) khi đánh giá 芸術.
8. Câu ví dụ
- 芸術は生活を豊かにする。
Nghệ thuật làm phong phú cuộc sống.
- 彼は現代芸術に詳しい。
Anh ấy am hiểu nghệ thuật đương đại.
- 芸術と商業のバランスについて議論した。
Đã bàn về cân bằng giữa nghệ thuật và thương mại.
- 芸術作品の解釈は人によって異なる。
Việc diễn giải tác phẩm nghệ thuật khác nhau tùy người.
- 芸術は自由な表現だ。
Nghệ thuật là sự biểu đạt tự do.
- 美術館で芸術に触れる。
Chạm đến nghệ thuật tại bảo tàng mỹ thuật.
- 芸術教育は創造性を育む。
Giáo dục nghệ thuật nuôi dưỡng sự sáng tạo.
- 彼女は芸術的な感性が豊かだ。
Cô ấy có cảm quan nghệ thuật phong phú.
- 社会と芸術の関係を研究している。
Tôi nghiên cứu mối quan hệ giữa xã hội và nghệ thuật.
- 芸術は時代の鏡だ。
Nghệ thuật là tấm gương của thời đại.