作物 [Tác Vật]
さくぶつ

Danh từ chung

tác phẩm nghệ thuật; tác phẩm văn học

Hán tự

Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 作物