工芸 [Công Vân]

こうげい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

thủ công mỹ nghệ

JP: うでのいい工芸こうげい自分じぶん作品さくひんほこりをっている。

VI: Những nghệ nhân thủ công giỏi giang tự hào về tác phẩm của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ美術びじゅつ工芸こうげい学校がっこうおしえている。
Anh ấy dạy mỹ thuật tại trường học.

Hán tự

Từ liên quan đến 工芸

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 工芸
  • Cách đọc: こうげい
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Nghệ thuật, thủ công, thiết kế
  • Khái quát nhanh: chỉ các ngành thủ công mỹ nghệ, tạo tác vật dụng/đồ trang trí có tính nghệ thuật và công năng.
  • Collocation: 伝統工芸, 工芸品, 工芸家, 陶芸, 漆芸, 木工芸, 染織, 金工, ガラス工芸, 工芸展

2. Ý nghĩa chính

  • Thủ công mỹ nghệ, nghệ thuật ứng dụng: lĩnh vực chế tác thủ công có giá trị thẩm mỹ và kỹ nghệ (gốm, sơn mài, dệt nhuộm, mộc, kim hoàng…).
  • Phạm vi dùng từ bao quát cả truyền thống và hiện đại (伝統工芸/現代工芸).

3. Phân biệt

  • 工芸 vs 手工芸: 手工芸 thiên về “đồ thủ công tay” quy mô nhỏ, mang tính sở thích/học đường; 工芸 bao trùm hơn, thiên về nghệ thuật và tay nghề cao.
  • 工芸 vs 工業: 工業 là công nghiệp sản xuất hàng loạt; 工芸 nhấn mạnh chế tác thủ công, cá tính của người thợ.
  • 工芸 vs 美術: 美術 là mỹ thuật nói chung; 工芸 là mảng có tính ứng dụng/công năng, sát đời sống thường nhật.
  • 工芸 vs 民芸: 民芸 là dân gian, nhấn mạnh tính truyền thống địa phương, công dụng đời thường.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng làm danh từ loại hình: 工芸を学ぶ/工芸を専攻する, 工芸展, 工芸作品
  • Kết hợp chất liệu/kỹ pháp: 陶芸 (gốm), 漆芸 (sơn mài), 木工芸 (mộc), 染織 (nhuộm-dệt), 金工 (kim loại), ガラス工芸
  • Văn cảnh giới thiệu văn hóa, du lịch, giáo dục nghệ thuật, bảo tồn di sản, thương hiệu địa phương.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
工芸品 Liên quan Sản phẩm thủ công mỹ nghệ Vật phẩm cụ thể
伝統工芸 Liên quan Thủ công truyền thống Gắn địa phương, lịch sử
手工芸 Gần nghĩa Đồ thủ công tay Sở thích, giáo dục cơ sở
民芸 Liên quan Nghệ thuật dân gian Nhấn mạnh tính dân dã
美術 Tương quan Mỹ thuật Phủ rộng hội họa, điêu khắc...
工業 Đối lập ngữ dụng Công nghiệp Sản xuất hàng loạt
クラフト Từ vay mượn Thủ công, craft Thường dùng trong marketing
既製品 Đối nghĩa tương đối Hàng làm sẵn Tính độc bản thấp

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 工: “công, kỹ nghệ”.
  • 芸: “nghệ, kỹ nghệ, tài nghệ”.
  • Ghép nghĩa: “kỹ nghệ mang tính nghệ thuật” → thủ công mỹ nghệ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, 伝統工芸 gắn với vùng đất (Arita-yaki, Wajima-nuri…). Hiện nay, xu hướng kết hợp công nghệ mới và thiết kế đương đại giúp 工芸 tiếp cận thị trường toàn cầu mà vẫn giữ bản sắc.

8. Câu ví dụ

  • 大学で工芸を専攻し、陶磁器を研究している。
    Tôi học chuyên ngành thủ công mỹ nghệ ở đại học và nghiên cứu gốm sứ.
  • この地域は伝統工芸が盛んだ。
    Khu vực này có nghề thủ công truyền thống phát triển.
  • 漆と金粉を使った工芸作品に見入った。
    Tôi bị cuốn hút bởi tác phẩm thủ công dùng sơn mài và kim sa.
  • 竹を素材にした工芸が海外でも人気だ。
    Nghề thủ công dùng tre làm chất liệu cũng được ưa chuộng ở nước ngoài.
  • 来月、現代工芸の企画展が開かれる。
    Tháng tới sẽ có triển lãm chuyên đề về thủ công đương đại.
  • 地元の工芸品を旅の記念に買った。
    Tôi mua sản phẩm thủ công địa phương làm kỷ niệm chuyến đi.
  • 彼は若手の工芸家として注目されている。
    Anh ấy đang được chú ý với tư cách nghệ nhân trẻ.
  • 木と金属を融合させた工芸デザインが斬新だ。
    Thiết kế thủ công kết hợp gỗ và kim loại rất mới mẻ.
  • 子ども向け工芸教室で手仕事の楽しさを学ぶ。
    Tại lớp thủ công cho trẻ em, các em học được niềm vui làm đồ bằng tay.
  • 伝統と革新を両立させる工芸の試みが進んでいる。
    Các thử nghiệm để dung hòa truyền thống và đổi mới trong thủ công đang tiến triển.
💡 Giải thích chi tiết về từ 工芸 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?