工芸 [Công Vân]
こうげい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

thủ công mỹ nghệ

JP: うでのいい工芸こうげい自分じぶん作品さくひんほこりをっている。

VI: Những nghệ nhân thủ công giỏi giang tự hào về tác phẩm của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ美術びじゅつ工芸こうげい学校がっこうおしえている。
Anh ấy dạy mỹ thuật tại trường học.

Hán tự

Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
Vân kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe

Từ liên quan đến 工芸