美術
[Mỹ Thuật]
びじゅつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
nghệ thuật
JP: トムは現代美術を見る目がある。
VI: Tom có con mắt thẩm mỹ về nghệ thuật hiện đại.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
それはすばらしい美術品です。
Đó là một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời.
現代美術に興味はある?
Bạn có hứng thú với nghệ thuật hiện đại không?
彼の美術の知識は貧弱だ。
Kiến thức về mỹ thuật của anh ta rất nghèo nàn.
あの絵画は印象派美術の傑作である。
Bức tranh đó là một kiệt tác của nghệ thuật ấn tượng.
現代美術って、どう思う?
Bạn nghĩ gì về nghệ thuật hiện đại?
私は美術史を勉強します。
Tôi sẽ học lịch sử nghệ thuật.
彼女は学校で美術を学んでいる。
Cô ấy đang học mỹ thuật ở trường.
美術に凝っているわけでもない。
Tôi không quá đam mê mỹ thuật.
美術展覧会に行きましたか。
Bạn đã đi triển lãm nghệ thuật chưa?
彼は美術が好きで外国へ出かけた。
Anh ấy yêu nghệ thuật và đã đi ra nước ngoài vì điều đó.