民芸 [Dân Vân]
みんげい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

thủ công mỹ nghệ dân gian

Hán tự

Dân dân; quốc gia
Vân kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe