園芸
[Viên Vân]
えんげい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
làm vườn; trồng cây
JP: 「これは・・・」「軍手とスコップ。園芸部基本道具のひとつだよ」
VI: "Đây là găng tay và xẻng. Đây là một trong những dụng cụ cơ bản của câu lạc bộ làm vườn."
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
父は園芸の基本を教えてくれた。
Cha đã dạy tôi những kiến thức cơ bản về làm vườn.
彼女は園芸の入門書を読んでいる。
Cô ấy đang đọc cuốn sách dạy làm vườn cho người mới bắt đầu.
彼女は園芸の手引書を読んでいた。
Cô ấy đã đọc cuốn sách hướng dẫn làm vườn.
うちのおばあちゃん、園芸にたけてるのよ。
Bà tôi rất giỏi làm vườn.
園芸道具は気の利いたプレゼントになるよ。
Dụng cụ làm vườn là một món quà thật ý nghĩa.
園芸がここ数年、流行しています。
Làm vườn đã trở thành một trào lưu trong vài năm qua.
彼女は沢山の趣味を持っています。料理、編み物、園芸、切手収集など。
Cô ấy có nhiều sở thích như nấu ăn, đan len, làm vườn, sưu tập tem.