園芸 [Viên Vân]

えんげい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

làm vườn; trồng cây

JP: 「これは・・・」「軍手ぐんてとスコップ。園芸えんげい基本きほん道具どうぐのひとつだよ」

VI: "Đây là găng tay và xẻng. Đây là một trong những dụng cụ cơ bản của câu lạc bộ làm vườn."

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちち園芸えんげい基本きほんおしえてくれた。
Cha đã dạy tôi những kiến thức cơ bản về làm vườn.
彼女かのじょ園芸えんげい入門にゅうもんしょんでいる。
Cô ấy đang đọc cuốn sách dạy làm vườn cho người mới bắt đầu.
彼女かのじょ園芸えんげい手引てびきしょんでいた。
Cô ấy đã đọc cuốn sách hướng dẫn làm vườn.
うちのおばあちゃん、園芸えんげいにたけてるのよ。
Bà tôi rất giỏi làm vườn.
園芸えんげい道具どうぐいたプレゼントになるよ。
Dụng cụ làm vườn là một món quà thật ý nghĩa.
園芸えんげいがここすうねん流行りゅうこうしています。
Làm vườn đã trở thành một trào lưu trong vài năm qua.
彼女かのじょ沢山たくさん趣味しゅみっています。料理りょうりもの園芸えんげい切手きって収集しゅうしゅうなど。
Cô ấy có nhiều sở thích như nấu ăn, đan len, làm vườn, sưu tập tem.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 園芸
  • Cách đọc: えんげい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: làm vườn, nghề trồng hoa–cảnh; ngành “horticulture”

2. Ý nghĩa chính

1) Hoạt động trồng, chăm sóc cây cảnh, hoa, rau quả quy mô gia đình hoặc chuyên môn.
2) Lĩnh vực khoa học/kỹ thuật về giống, trồng trọt, bố trí vườn cảnh: 園芸学.

3. Phân biệt

  • 園芸 vs ガーデニング: ガーデニング thường chỉ làm vườn như sở thích; 園芸 bao quát cả sở thích lẫn khía cạnh nghề–khoa học.
  • 園芸 vs 造園: 造園 là thiết kế–thi công cảnh quan/quy hoạch vườn; 園芸 thiên về trồng–chăm sóc cây.
  • 園芸 vs 農業: 農業 là nông nghiệp nói chung; 園芸 hẹp hơn, trọng tâm hoa, cây cảnh, rau quả có giá trị làm đẹp/kinh tế cao.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hoạt động: 園芸をする/楽しむ/始める
  • Từ ghép: 園芸用品(đồ làm vườn), 園芸用土(giá thể/đất trồng), 園芸種(giống lai cảnh), 室内園芸(làm vườn trong nhà).
  • Học thuật/nghề: 園芸学を専攻する/園芸センター。
  • Câu hỏi thường gặp: ベランダでの園芸のコツは?(mẹo làm vườn trên ban công?)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ガーデニングĐồng nghĩa gầnlàm vườnSở thích; sắc thái đời thường.
造園Liên quankiến trúc cảnh quanThiết kế–thi công không gian xanh.
園芸学Liên quankhoa học làm vườnNgành học/viện nghiên cứu.
栽培Liên quantrồng trọtTừ chung về kỹ thuật trồng.
観葉植物Liên quancây lá cảnhĐối tượng phổ biến trong 園芸.
花卉(かき)Liên quanhoa kiểngChuyên môn, thương mại hoa cảnh.
農業Đối chiếunông nghiệpPhạm vi rộng hơn; sản xuất thực phẩm.
野生Đối lập ngữ cảmhoang dãTrái với cây trồng, có chăm sóc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (えん/その): vườn, công viên, khuôn viên.
  • (げい): kỹ nghệ, nghệ; kỹ năng nuôi trồng cũng là “芸”.
  • Ghép nghĩa: “kỹ nghệ của khu vườn” → làm vườn/horticulture.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Làm 園芸 ở Nhật gắn với lịch mùa: mùa xuân gieo trồng hoa, mùa hè chú trọng tưới–che nắng, mùa thu sang chậu, mùa đông bảo vệ rễ. Thuộc lòng tên vật tư như 園芸用土, 赤玉土, 培養土 sẽ giúp bạn đọc hướng dẫn dễ dàng.

8. Câu ví dụ

  • 週末は園芸を楽しんでいる。
    Cuối tuần tôi vui thú làm vườn.
  • 祖父は長年園芸に携わってきた。
    Ông tôi gắn bó với nghề làm vườn nhiều năm.
  • 園芸用品を買いに行く。
    Tôi đi mua đồ làm vườn.
  • バラの園芸品種を集めている。
    Tôi sưu tầm các giống hoa hồng cảnh.
  • 園芸クラブに入った。
    Tôi đã vào câu lạc bộ làm vườn.
  • ベランダで小さな園芸を始めた。
    Tôi bắt đầu làm vườn nhỏ trên ban công.
  • 彼女は園芸のセンスがある。
    Cô ấy có khiếu làm vườn.
  • 園芸学を専攻した。
    Tôi học chuyên ngành khoa học làm vườn.
  • 造園と園芸はどう違いますか。
    Kiến trúc cảnh quan và làm vườn khác nhau thế nào?
  • 室内園芸のポイントを教えてください。
    Xin chỉ cho tôi các bí quyết làm vườn trong nhà.
💡 Giải thích chi tiết về từ 園芸 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?