1. Thông tin cơ bản
- Từ: 陶芸(とうげい)
- Loại từ: Danh từ
- Hán Việt: 陶 (đào: gốm) + 芸 (nghệ: nghệ thuật)
- Lĩnh vực: Nghệ thuật, thủ công mỹ nghệ
- Độ trang trọng: Trung tính
- Kết hợp thường gặp: 陶芸家・陶芸作品・陶芸教室・作陶・手びねり・電動ろくろ・釉薬(ゆうやく)・焼成・登り窯・窯出し
2. Ý nghĩa chính
陶芸 là nghệ thuật chế tác đồ gốm: tạo hình đất sét, phủ men (釉薬), rồi nung trong lò (窯) để tạo tác phẩm mang giá trị thẩm mỹ và công năng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 陶器: đồ gốm (vật phẩm). 陶芸 là hoạt động/nghệ thuật; 陶器 là sản phẩm.
- 陶磁器: đồ gốm sứ nói chung; 磁器 (đồ sứ) nung ở nhiệt độ cao, khác với 陶器 về chất liệu/kết cấu.
- 作陶: hành vi làm gốm (động tác chuyên môn), gần với “thực hành” trong 陶芸.
- 焼き物: khái quát “đồ nung”, phạm vi rộng hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 陶芸を学ぶ/習う/始める/極める・陶芸家になる・陶芸作品を制作する。
- Ngữ cảnh: trường lớp, xưởng nghệ thuật, triển lãm, du lịch trải nghiệm (体験教室).
- Phong cách: trung tính đến trang trọng; trong giới chuyên môn có thuật ngữ như 成形・施釉・焼成.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 陶器 |
Liên quan |
Đồ gốm |
Sản phẩm cụ thể. |
| 陶磁器 |
Liên quan |
Gốm sứ |
Phạm vi rộng; bao gồm 磁器. |
| 作陶 |
Gần nghĩa |
Làm gốm |
Nhấn mạnh quá trình chế tác. |
| ろくろ(轆轤) |
Liên quan |
Bàn xoay |
Dụng cụ tạo hình. |
| 釉薬 |
Liên quan |
Men gốm |
Khâu trang trí/bảo vệ. |
| 金工/木工 |
Đối chiếu |
Kim khí/mộc mỹ nghệ |
Ngành thủ công khác, không phải 陶芸. |
| 工業製品 |
Đối lập (tính chất) |
Sản phẩm công nghiệp |
Đối lập tính thủ công, độc bản. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 陶: gốm, đất nung; gợi chất liệu.
- 芸: nghệ, kỹ nghệ; gợi tính nghệ thuật/biểu đạt.
- Ghép lại thành “nghệ thuật gốm”. Dễ nhớ nhờ nghĩa Hán minh bạch.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ngoài kỹ thuật, triết lý về lửa và thời gian rất quan trọng trong 陶芸. Màu men, vết nứt (貫入), hiệu ứng tro (灰被り) tạo nên “vẻ đẹp ngẫu nhiên” mà người Nhật trân trọng. Khi mô tả bằng tiếng Nhật, thử dùng các tính từ như 味わいのある・温かみのある・素朴な・重厚な để nói về tác phẩm 陶芸.
8. Câu ví dụ
- 大学で陶芸を専攻しています。
Tôi đang học chuyên ngành gốm nghệ thuật ở đại học.
- 週末に陶芸体験教室に参加した。
Cuối tuần tôi tham gia lớp trải nghiệm làm gốm.
- 彼は独自の釉薬で陶芸作品を制作している。
Anh ấy sáng tác tác phẩm gốm bằng loại men tự chế.
- 祖母は趣味で陶芸を続けている。
Bà tôi duy trì sở thích làm gốm.
- このギャラリーでは若手陶芸家の展覧会が開かれている。
Phòng tranh này đang tổ chức triển lãm của các nghệ sĩ gốm trẻ.
- 手びねりで作る陶芸は温かみがある。
Gốm làm bằng tay có cảm giác ấm áp.
- 登り窯で焼いた陶芸の表情が好きだ。
Tôi thích sắc thái của gốm được nung bằng lò bậc thang.
- 陶芸を通して土と向き合う時間が増えた。
Thông qua làm gốm, tôi có nhiều thời gian đối diện với đất hơn.
- 彼女は将来陶芸家になりたいと言っている。
Cô ấy nói muốn trở thành nghệ sĩ gốm trong tương lai.
- この町は陶芸の産地として全国に知られている。
Thị trấn này nổi tiếng khắp nước là nơi sản xuất gốm.