芸術家 [Vân Thuật Gia]
げいじゅつか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

nghệ sĩ

JP: ひとだれでも芸術げいじゅつになれるわけではない。

VI: Không phải ai cũng có thể trở thành nghệ sĩ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはちょっとした芸術げいじゅつだ。
Anh ấy là một nghệ sĩ không chuyên.
かれだんじて芸術げいじゅつなんかではない。
Anh ấy quyết không phải là một nghệ sĩ.
かれまれながらの芸術げいじゅつである。
Anh ấy là một nghệ sĩ bẩm sinh.
その芸術げいじゅつさけんだ。
Họa sĩ đó đã hét lên.
建築けんちく芸術げいじゅつぶってはならない。
Kiến trúc sư không nên tự cho mình là nghệ sĩ.
かれ芸術げいじゅつ気取きどっている。
Anh ấy tự cho mình là nghệ sĩ.
かれはある意味いみ芸術げいじゅつだ。
Anh ấy một mặt nào đó là nghệ sĩ.
かれ古来こらいまれな芸術げいじゅつだ。
Anh ấy là một nghệ sĩ hiếm có từ xưa đến nay.
かれ二流にりゅう芸術げいじゅつにすぎない。
Anh ấy chỉ là một nghệ sĩ hạng hai.
かれはたいして立派りっぱ芸術げいじゅつではない。
Anh ấy không phải là một nghệ sĩ xuất sắc.

Hán tự

Vân kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe
Thuật kỹ thuật; thủ thuật
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ

Từ liên quan đến 芸術家