アーティスト
アーチスト
Danh từ chung
nghệ sĩ; nhạc sĩ
JP: トムはとても才能のあるアーティストなんだ。
VI: Tom là một nghệ sĩ tài năng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはずばぬけたアーティストだ。
Tom là một nghệ sĩ xuất sắc.
トムは折り紙アーティストだ。
Tom là một nghệ sĩ xếp giấy origami.
ケモナー界隈では、その多くが何らかのアーティストです。
Trong cộng đồng những người yêu thích nhân vật hư cấu, phần lớn là nghệ sĩ.
アーティストになるための勉強をしています。
Tôi đang học để trở thành nghệ sĩ.
と言うことは、彼はアーティストってこと?
Nghĩa là anh ấy là nghệ sĩ phải không?
新型コロナウイルスの感染拡大防止のために、ライブイベントの自粛が相次ぐ中、あるエンタテインメント企業は、エンタテインメントの力で少しでも楽しい時間を過ごしてもらえるようにと、所属アーティストのライブ映像コンテンツを期間限定で無料配信すると発表した。
Trong bối cảnh các sự kiện trực tiếp bị hủy bỏ để ngăn chặn sự lây lan của virus Corona mới, một công ty giải trí đã công bố sẽ phát hành miễn phí các nội dung video trực tiếp của nghệ sĩ thuộc sở hữu trong một thời gian nhất định để mọi người có thể có thời gian vui vẻ.
60年以上にわたり、田中氏は世界初の原子爆弾の現実を耐えた身体的および心理的なトラウマと格闘しながら、自らの経験を秘めていました。しかし、将来の世代が大量兵器がもたらす計り知れない危険を理解することを願い、最終的には自身の物語を共有し始めました。受賞歴のあるアーティストとして、田中氏は自身の芸術を通じて広島で起こった悲劇を象徴し、平和のメッセージを広めています。
Trong hơn 60 năm, ông Tanaka đã đối mặt với những tổn thương thể chất và tâm lý do bom nguyên tử gây ra, giữ kín trải nghiệm của mình. Tuy nhiên, với mong muốn thế hệ tương lai hiểu được những nguy hiểm không thể lường của vũ khí hủy diệt hàng loạt, ông đã bắt đầu chia sẻ câu chuyện của mình. Là một nghệ sĩ đoạt giải, ông Tanaka đã sử dụng nghệ thuật của mình để tượng trưng cho bi kịch xảy ra ở Hiroshima và lan tỏa thông điệp hòa bình.