• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tối
  • Âm On: サイ シュ
  • Âm Kun: もっと.も; つま
  • Bộ Thủ: 曰 (Viết) 日 (Nhật)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 82
  • Lớp Học: 4
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

最 là chữ hình thanh: bộ 日 (mặt trời, gợi nghĩa) và phần 取 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhất, cao nhất”. Về sau dùng để chỉ mức độ cao nhất, tối đa.