最高裁 [Tối Cao Tài]

さいこうさい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Tòa án tối cao

JP: 最高裁さいこうさい人種じんしゅ分離ぶんり教育きょういく攻撃こうげき

VI: Tòa án tối cao đã chỉ trích giáo dục phân biệt chủng tộc.

🔗 最高裁判所

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

最高裁さいこうさいげん判決はんけつをくつがえしました。
Tòa án Tối cao đã đảo ngược phán quyết ban đầu.
最高裁さいこうさい前回ぜんかい判決はんけつくつがえした。
Tòa án tối cao đã lật ngược phán quyết trước đó.
バレット女性じょせいとして5人ごにん最高裁さいこうさい判事はんじとなる。
Ông Barrett trở thành thẩm phán nữ thứ năm của Tòa án Tối cao.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 最高裁(さいこうさい)
  • Từ loại: danh từ (viết tắt của 最高裁判所)
  • Nghĩa khái quát: Tòa án Tối cao (đặc biệt là ở Nhật Bản)
  • Thường gặp trong: tin pháp luật, chính trị, xã hội
  • Cụm hay gặp: 最高裁判決, 最高裁大法廷, 上告受理, 差し戻し

2. Ý nghĩa chính

  • Cơ quan xét xử cao nhất trong hệ thống tòa án, có thẩm quyền phán quyết cuối cùng, thống nhất cách hiểu pháp luật.
  • Viết tắt của 最高裁判所; dùng phổ biến trong báo chí và văn bản ngắn gọn.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 最高裁判所: tên đầy đủ, trang trọng hơn; 最高裁: cách gọi rút gọn.
  • 高裁(高等裁判所): Tòa cấp cao; 地裁(地方裁判所): Tòa địa phương; 家裁(家庭裁判所), 簡裁(簡易裁判所): cấp dưới hơn 最高裁.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 最高裁が〜と判断する/〜についての最高裁判決/最高裁に上告する/最高裁大法廷.
  • Ngữ cảnh: bài báo pháp lý, thông cáo tòa án, phân tích pháp luật.
  • Sắc thái: trang trọng, pháp quy; chủ yếu dùng cho Nhật Bản trừ khi có ngữ cảnh quốc gia khác.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
最高裁判所 Viết đầy đủ Tòa án Tối cao Trang trọng, văn bản chính thức.
大法廷 Liên quan Đại pháp đình Phiên họp toàn thể thẩm phán của 最高裁.
高裁 Cấp dưới Tòa cấp cao Cấp dưới 最高裁.
地裁 Cấp dưới Tòa địa phương Tòa sơ thẩm chính.
下級審 Đối lập hệ cấp tòa cấp dưới Khái quát các cấp dưới 最高裁.
違憲審査 Liên quan xem xét vi hiến Chức năng quan trọng của 最高裁.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 最: “nhất, cao nhất”.
  • 高: cao, bậc cao.
  • 裁: xét xử, phán quyết (cắt, định đoạt). Ví dụ: 裁判, 裁定.
  • Ghép nghĩa: “tòa xét xử cao nhất” → 最高裁.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bài báo, “最高裁が上告を受理した” nghĩa là Tối cao đã chấp nhận thụ lý kháng cáo đặc biệt, còn “差し戻し” là gửi vụ án về tòa cấp dưới để xét lại theo lập luận của 最高裁.

8. Câu ví dụ

  • 最高裁は原判決を破棄し、事件を高裁に差し戻した。
    Tối cao hủy bản án trước và chuyển vụ án về tòa cấp cao.
  • 今回の最高裁判決は今後の実務に大きな影響を与える。
    Phán quyết của Tối cao lần này ảnh hưởng lớn đến thực tiễn sau này.
  • 被告は最高裁に上告したが、受理されなかった。
    Bị cáo đã kháng cáo lên Tối cao nhưng không được thụ lý.
  • 最高裁大法廷で憲法判断が示された。
    Tại Đại pháp đình của Tối cao đã đưa ra phán quyết hiến pháp.
  • この条文の解釈について最高裁の統一見解がある。
    Về cách hiểu điều khoản này có quan điểm thống nhất của Tối cao.
  • 環境訴訟で最高裁が住民側の訴えを認めた。
    Trong vụ kiện môi trường, Tối cao đã chấp nhận yêu cầu phía người dân.
  • 労働事件は最高裁で確定判決となった。
    Vụ việc lao động đã có bản án có hiệu lực pháp luật tại Tối cao.
  • 税法の適用範囲をめぐり最高裁が判断を示す。
    Tối cao đưa ra phán quyết xoay quanh phạm vi áp dụng luật thuế.
  • 著作権事件で最高裁は原告の主張を退けた。
    Trong vụ bản quyền, Tối cao đã bác yêu cầu của nguyên đơn.
  • 外国の判決承認について最高裁の基準が引用された。
    Tiêu chuẩn của Tối cao được trích dẫn về việc công nhận bản án nước ngoài.
💡 Giải thích chi tiết về từ 最高裁 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?