1. Thông tin cơ bản
- Từ: 最長(さいちょう)
- Cách đọc: さいちょう
- Từ loại: danh từ; tính từ đuôi の; phó từ (最長で)
- Nghĩa ngắn: dài/ lâu nhất; giới hạn tối đa về độ dài/ thời lượng
- Lĩnh vực: chung; thống kê, quy định, kỷ lục
2. Ý nghĩa chính
最長 diễn tả mức “dài nhất” về độ dài, quãng đường, thời lượng, thời hạn, hoặc kỷ lục về “dài nhất”. Khi làm phó từ: 最長で+số lượng = “tối đa là…”.
3. Phân biệt
- 最長 vs 最短: dài nhất vs ngắn nhất (đối nghĩa trực tiếp).
- 最長 vs 最大: dài nhất (chiều dài/thời lượng) vs lớn nhất (quy mô, kích thước, số lượng).
- 最長 vs 最高: dài nhất (mang tính đo lường) vs cao nhất/đỉnh nhất (mức độ, điểm số, chất lượng).
- 最長で dùng như phó từ giới hạn tối đa được phép/khả thi.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả kỷ lục/thuộc tính: 国内最長のトンネル, 社内最長の勤続年数.
- Quy định thời hạn: 滞在は最長90日, 返済期間は最長35年.
- Lịch trình: 会議は最長で90分, 待ち時間は最長30分.
- Số liệu khí tượng/quan trắc: 観測史上最長の梅雨.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 最短 |
đối nghĩa |
ngắn nhất |
Đối lập trực tiếp với 最長. |
| 最大 |
liên quan |
lớn nhất |
Nói về quy mô, số lượng, diện tích… |
| 最高 |
liên quan |
cao nhất/tốt nhất |
Điểm, giá, nhiệt độ… hoặc đánh giá. |
| 最小 |
đối nghĩa (khía cạnh kích thước) |
nhỏ nhất |
Về kích thước/số lượng, không phải độ dài. |
| 最遅 |
liên quan |
muộn nhất |
Mốc thời gian chót, khác với “dài nhất”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 最(サイ): nhất, tối; mức cực hạn.
- 長(チョウ): dài, trưởng; chiều dài/thời gian dài.
- 最+長: đạt mức dài/lâu nhất.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gặp con số kèm 「最長で〜」, hiểu đây là giới hạn trên được phép. Trong văn bản quảng cáo/dịch vụ, cụm này thường mang tính trấn an hoặc nhấn khả năng linh hoạt (“trả góp 最長35年”). Tránh nhầm với 最大/最高 bằng cách hỏi: mình đang nói về “độ dài/thời lượng” hay “quy mô/mức độ”.
8. Câu ví dụ
- このトンネルは国内最長だ。
Đây là đường hầm dài nhất trong nước.
- 返済期間は最長35年まで選べます。
Thời hạn trả góp có thể chọn tối đa 35 năm.
- 観測史上最長の梅雨となった。
Mùa mưa năm nay đã trở thành dài nhất trong lịch sử quan trắc.
- 試験時間は最長120分です。
Thời gian làm bài tối đa là 120 phút.
- 滞在は最長90日まで許可されている。
Thời gian lưu trú được phép tối đa là 90 ngày.
- 会議は最長で一時間半の予定です。
Cuộc họp dự kiến tối đa một tiếng rưỡi.
- 練習では最長35キロを走った。
Trong buổi luyện tập, tôi đã chạy quãng dài nhất là 35 km.
- この路線の最長運行区間を調べた。
Tôi đã tìm hiểu đoạn vận hành dài nhất của tuyến này.
- 彼は社内最長の勤続年数を更新した。
Anh ấy đã lập kỷ lục thâm niên làm việc dài nhất trong công ty.
- 列車の最長編成は16両だ。
Đoàn tàu có đội hình dài nhất là 16 toa.