• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phóng Phỏng
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: はな.す; -っぱな.し; はな.つ; はな.れる; こ.く; ほう.る
  • Bộ Thủ: 攴 (Phộc) 方 (Phương)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 288
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: はなれ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

放 là chữ hình thanh: bộ 攵 (đánh, gợi ý) và phần 方 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thả, buông”. Về sau dùng để chỉ sự giải phóng hoặc buông bỏ.