開放 [Khai Phóng]

かいほう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

mở (cửa, cửa sổ, v.v.); để mở

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

mở cửa (ví dụ: cho công chúng); cho phép truy cập (công cộng)

JP: この庭園ていえん一般いっぱん開放かいほうされています。

VI: Khu vườn này được mở cửa cho công chúng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このプールは一般いっぱん開放かいほうされている。
Hồ bơi này mở cửa cho công chúng.
この庭園ていえん一般いっぱん開放かいほうされています。
Khu vườn này được mở cửa cho công chúng.
婦人ふじん開放かいほうされている職業しょくぎょうおおい。
Có nhiều nghề nghiệp mở cửa cho phụ nữ.
その公園こうえんすべてのひと開放かいほうされています。
Công viên này mở cửa cho tất cả mọi người.
試験しけんちゅうは、すべてのドアおよまど開放かいほうしてください。
Trong suốt kỳ thi, xin vui lòng mở tất cả cửa và cửa sổ.
日本にほん金融きんゆう市場しじょう開放かいほうするようにアメリカの圧力あつりょくけた。
Nhật Bản đã nhận được áp lực từ Hoa Kỳ để mở cửa thị trường tài chính.

Hán tự

Từ liên quan đến 開放

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 開放
  • Cách đọc: かいほう
  • Loại từ: Danh từ; động từ kèm する — 開放する
  • Hán Việt: khai phóng/mở ra
  • Lĩnh vực: cơ sở vật chất, chính sách, tâm lý

2. Ý nghĩa chính

- Mở ra cho tự do sử dụng hoặc thông thoáng: mở cửa, mở cho công chúng.
- Mở, buông thả (tâm trạng, trạng thái đóng kín) theo nghĩa bóng.

3. Phân biệt

  • 開放: mở ra về không gian/quyền sử dụng (phòng, cửa, khu vực, thị trường).
  • 公開: công khai (thông tin, phim, mã nguồn, tài liệu).
  • 解放: giải phóng (khỏi áp bức, ràng buộc); nghĩa xã hội/chính trị rõ.
  • 開場: mở cửa địa điểm sự kiện; 開門: mở cổng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 施設を開放する/図書館を一般に開放/窓を開放して換気する/心を開放する
  • Ngữ vực: thông báo cơ sở vật chất, tin tức, miêu tả trạng thái mở.
  • Đi kèm đối lập: 開放 ↔ 閉鎖/施錠/封鎖

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
公開Tương cậnCông khaiThông tin, tác phẩm
解放Khác nghĩaGiải phóngChính trị/xã hội
開場Liên quanMở cửa (hội trường)Trước giờ diễn
開門Liên quanMở cổngĐịa điểm, giờ giấc
閉鎖Đối nghĩaĐóng cửaNgưng sử dụng
施錠Đối nghĩaKhóa lạiBảo mật an toàn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

開(カイ/ひらく): mở; 放(ホウ/はなす): thả, buông ra. Kết hợp → “mở và thả ra”, nghĩa là cho tự do/thoáng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đời sống đô thị Nhật, các trường học/CSVC thường “一部開放” vào cuối tuần cho cư dân; thông tin đi kèm điều kiện sử dụng và khung giờ rất rõ ràng.

8. Câu ví dụ

  • 体育館を地域に開放する。
    Mở nhà thi đấu cho cộng đồng sử dụng.
  • 公園の駐車場は終日開放だ。
    Bãi đỗ xe của công viên mở cửa cả ngày.
  • 窓を開放して換気してください。
    Xin hãy mở cửa sổ để thông gió.
  • 資料は社外にも開放されています。
    Tài liệu cũng được mở cho bên ngoài công ty.
  • 市場を開放して競争を促す。
    Mở cửa thị trường để thúc đẩy cạnh tranh.
  • 週末はプールを一般に開放する。
    Cuối tuần bể bơi được mở cho công chúng.
  • 心を開放して本音を語った。
    Mở lòng và nói thật lòng.
  • 非常時には出入口を全面開放する。
    Trong tình huống khẩn cấp sẽ mở toàn bộ lối ra vào.
  • 研究データを開放する動きが広がる。
    Xu hướng mở dữ liệu nghiên cứu đang lan rộng.
  • 立入禁止区域はまだ開放されていない。
    Khu vực cấm vào vẫn chưa được mở lại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 開放 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?