1. Thông tin cơ bản
- Từ: 開放
- Cách đọc: かいほう
- Loại từ: Danh từ; động từ kèm する — 開放する
- Hán Việt: khai phóng/mở ra
- Lĩnh vực: cơ sở vật chất, chính sách, tâm lý
2. Ý nghĩa chính
- Mở ra cho tự do sử dụng hoặc thông thoáng: mở cửa, mở cho công chúng.
- Mở, buông thả (tâm trạng, trạng thái đóng kín) theo nghĩa bóng.
3. Phân biệt
- 開放: mở ra về không gian/quyền sử dụng (phòng, cửa, khu vực, thị trường).
- 公開: công khai (thông tin, phim, mã nguồn, tài liệu).
- 解放: giải phóng (khỏi áp bức, ràng buộc); nghĩa xã hội/chính trị rõ.
- 開場: mở cửa địa điểm sự kiện; 開門: mở cổng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 施設を開放する/図書館を一般に開放/窓を開放して換気する/心を開放する
- Ngữ vực: thông báo cơ sở vật chất, tin tức, miêu tả trạng thái mở.
- Đi kèm đối lập: 開放 ↔ 閉鎖/施錠/封鎖
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 公開 | Tương cận | Công khai | Thông tin, tác phẩm |
| 解放 | Khác nghĩa | Giải phóng | Chính trị/xã hội |
| 開場 | Liên quan | Mở cửa (hội trường) | Trước giờ diễn |
| 開門 | Liên quan | Mở cổng | Địa điểm, giờ giấc |
| 閉鎖 | Đối nghĩa | Đóng cửa | Ngưng sử dụng |
| 施錠 | Đối nghĩa | Khóa lại | Bảo mật an toàn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
開(カイ/ひらく): mở; 放(ホウ/はなす): thả, buông ra. Kết hợp → “mở và thả ra”, nghĩa là cho tự do/thoáng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong đời sống đô thị Nhật, các trường học/CSVC thường “一部開放” vào cuối tuần cho cư dân; thông tin đi kèm điều kiện sử dụng và khung giờ rất rõ ràng.
8. Câu ví dụ
- 体育館を地域に開放する。
Mở nhà thi đấu cho cộng đồng sử dụng.
- 公園の駐車場は終日開放だ。
Bãi đỗ xe của công viên mở cửa cả ngày.
- 窓を開放して換気してください。
Xin hãy mở cửa sổ để thông gió.
- 資料は社外にも開放されています。
Tài liệu cũng được mở cho bên ngoài công ty.
- 市場を開放して競争を促す。
Mở cửa thị trường để thúc đẩy cạnh tranh.
- 週末はプールを一般に開放する。
Cuối tuần bể bơi được mở cho công chúng.
- 心を開放して本音を語った。
Mở lòng và nói thật lòng.
- 非常時には出入口を全面開放する。
Trong tình huống khẩn cấp sẽ mở toàn bộ lối ra vào.
- 研究データを開放する動きが広がる。
Xu hướng mở dữ liệu nghiên cứu đang lan rộng.
- 立入禁止区域はまだ開放されていない。
Khu vực cấm vào vẫn chưa được mở lại.