民放
[Dân Phóng]
みんぽう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
phát sóng thương mại
JP: 民主党は選挙運動のために民放テレビの放送枠を買いました。
VI: Đảng Dân chủ đã mua thời gian phát sóng trên truyền hình tư nhân cho chiến dịch tranh cử.
🔗 民間放送