民放 [Dân Phóng]

みんぽう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

phát sóng thương mại

JP: 民主党みんしゅとう選挙せんきょ運動うんどうのために民放みんぽうテレビの放送ほうそうわくいました。

VI: Đảng Dân chủ đã mua thời gian phát sóng trên truyền hình tư nhân cho chiến dịch tranh cử.

🔗 民間放送

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 民放(みんぽう)
  • Loại từ: Danh từ
  • Viết tắt của: 民間放送(みんかんほうそう)
  • Kanji: 民(dân)+ 放(phóng, phát)
  • Lĩnh vực: Truyền hình, phát thanh
  • Sắc thái: Trung tính – báo chí, kỹ thuật truyền thông

2. Ý nghĩa chính

Chỉ “phát thanh – truyền hình tư nhân (thương mại)”, tức các đài sống bằng quảng cáo, đối lập với hệ thống phát sóng công cộng như NHK.

3. Phân biệt

  • 民放 vs 公共放送/NHK: 民放 là khối thương mại (NTV, TBS, TV Asahi, Fuji TV, v.v.), còn NHK là phát sóng công cộng (không quảng cáo).
  • 民放(みんぽう) vs 民法(みんぽう): Đồng âm khác chữ. 民法 = Bộ luật Dân sự; 民放 = Phát thanh – truyền hình tư nhân.
  • 民放連: Hiệp hội các đài phát thanh – truyền hình tư nhân Nhật (日本民間放送連盟), thuật ngữ liên quan.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ hoặc định ngữ: 民放各局 (các đài tư nhân), 民放キー局 (đài chủ chốt), 民放アナウンサー (phát thanh viên đài tư nhân).
  • Phổ biến trong tin tức truyền thông, rating, quảng cáo, bản quyền thể thao.
  • Phân biệt nền tảng: 民放地上波 (sóng mặt đất), 民放BS (vệ tinh), 民放ラジオ (radio tư nhân).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
民間放送 Gốc/giải thích Phát thanh – truyền hình tư nhân Dạng đầy đủ, trang trọng.
公共放送 Đối nghĩa Phát sóng công cộng Ví dụ điển hình: NHK.
NHK Đối chiếu Đài công cộng Nhật Không thuộc 民放, không quảng cáo.
キー局 Liên quan Đài chủ chốt Các đài trung ương ở Tokyo, dẫn mạng lưới.
ローカル局 Liên quan Đài địa phương Tiếp sóng/đồng sản xuất với キー局.
地上波/BS Liên quan Sóng mặt đất / vệ tinh Phân loại hạ tầng phát sóng.
民法 Phân biệt Bộ luật Dân sự Đồng âm khác nghĩa, khác kanji.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 民: “dân, người dân”.
  • 放: “thả, phát (tín hiệu)”. Trong 放送 nghĩa là phát sóng.
  • 民放 là dạng rút gọn của 民間放送 (phát sóng do khu vực tư nhân vận hành).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nghe người Nhật nói “民放のドラマ” hay “民放のバラエティー”, hiểu ngầm là chương trình trên đài tư nhân, có quảng cáo, thiên về tính giải trí và cạnh tranh rating. Trong phân tích truyền thông, phân biệt 民放 và NHK giúp bạn dự đoán phong cách sản xuất, cách đặt lịch phát sóng, và cơ chế tài chính phía sau.

8. Câu ví dụ

  • 民放各局が同時に選挙特番を放送した。
    Các đài tư nhân cùng lúc phát sóng chương trình đặc biệt bầu cử.
  • その試合は民放ではなく有料チャンネルで中継される。
    Trận đấu đó không phát trên đài tư nhân mà trên kênh trả phí.
  • 民放のバラエティーはテンポが速い。
    Chương trình tạp kỹ của các đài tư nhân có nhịp độ nhanh.
  • 新人アナが民放キー局に内定した。
    Phát thanh viên mới đã được nhận vào đài chủ chốt thuộc khối tư nhân.
  • 災害時には民放とNHKが連携して情報を提供する。
    Khi có thiên tai, đài tư nhân và NHK phối hợp cung cấp thông tin.
  • 民放連は新基準の広告表現を発表した。
    Hiệp hội các đài tư nhân công bố tiêu chuẩn mới về biểu đạt quảng cáo.
  • 深夜帯は民放ならではの企画が多い。
    Khung giờ khuya có nhiều ý tưởng chỉ đài tư nhân mới dám làm.
  • この番組は民放初の試みだ。
    Đây là thử nghiệm lần đầu tiên trên đài tư nhân.
  • スポーツ中継の権利料が高騰し、民放を圧迫している。
    Phí bản quyền truyền hình thể thao tăng cao đang gây áp lực cho các đài tư nhân.
  • ドラマの最終回は民放史上最高の視聴率を記録した。
    Tập cuối bộ phim đạt rating cao nhất lịch sử đài tư nhân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 民放 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?