• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tái
  • Âm On: サイ
  • Âm Kun: ふたた.び
  • Bộ Thủ: 冂 (Quynh) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 275
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: ふた
Hiển thị cách viết

Giải thích:

再 là chữ hội ý: gồm chữ 再 (lặp lại) và chữ 再 (gợi ý nghĩa). Nghĩa gốc: “lại, lần nữa”. Về sau dùng để chỉ sự lặp lại, tái diễn.