再度 [Tái Độ]

さいど
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Trạng từDanh từ chung

Lần thứ hai

JP: それから、それが適切てきせつであることを確認かくにんするために再度さいど見直みなおした。

VI: Sau đó, họ đã kiểm tra lại để đảm bảo rằng điều đó phù hợp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

再度さいど挑戦ちょうせんしたが、無理むりだった。
Tôi đã thử thách lại nhưng không được.
ケンは再度さいどこころみる勇気ゆうきがない。
Ken không có can đảm để thử lại.
和平わへい会談かいだん再度さいど失敗しっぱいした。
Cuộc đàm phán hòa bình một lần nữa thất bại.
ログインできませんでした。再度さいどログインしてください。
Đăng nhập không thành công. Xin hãy đăng nhập lại.
返事へんじがなかったので、わたし彼女かのじょ再度さいど手紙てがみいた。
Vì không nhận được hồi âm, tôi đã viết thư cho cô ấy lần nữa.
ミーティングにあなをあけてしまったことにたいし、再度さいどびします。
Tôi xin lỗi một lần nữa vì đã làm gián đoạn cuộc họp.
なんかい失敗しっぱいしたが、かれ再度さいどやってみようとした。
Dù đã thất bại nhiều lần, anh ấy vẫn muốn thử lại.
和平わへい会談かいだん再度さいど失敗しっぱいしたが、双方そうほうとも相手方あいてがた失敗しっぱい責任せきにんありと非難ひなんした。
Hòa đàm thất bại lần nữa, cả hai bên đều đổ lỗi cho nhau về nguyên nhân thất bại.
大統領だいとうりょうはその法案ほうあんたいして拒否きょひけん行使こうししましたが、議会ぎかい再度さいどそれを無効むこうにしました。
Tổng thống đã sử dụng quyền phủ quyết đối với dự luật đó, nhưng Quốc hội đã làm vô hiệu điều đó một lần nữa.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 再度
  • Cách đọc: さいど
  • Từ loại: Danh từ phụ thuộc; Trạng từ; Dùng làm định ngữ với 「の」 (再度の〜)
  • Độ trang trọng: Khá trang trọng; dùng nhiều trong email, thông báo, dịch vụ khách hàng.
  • Khái quát: lần nữa, thêm lần (thứ) hai theo sắc thái lịch sự/chính thức.

2. Ý nghĩa chính

再度 diễn đạt việc lặp lại một hành vi một lần nữa, thường trong bối cảnh công việc/kinh doanh: 再度お願いします, 再度のご連絡. Sắc thái lịch sự, chuẩn mực hơn もう一度.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • もう一度: trung tính, đời thường. 再度 trang trọng hơn.
  • 再び: văn viết/điển nhã; sắc thái hơi văn chương.
  • 改めて: “một lần nữa nhưng theo cách mới, chỉnh tề lại”. Khác 再度 ở hàm ý “làm lại cho đàng hoàng”.
  • 重ねて: “thêm lần nữa” nhưng chủ yếu dùng để nhấn mạnh phép lịch sự (重ねてお礼申し上げます).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như trạng từ: 再度ご連絡ください (Xin vui lòng liên lạc lại).
  • Dùng như định ngữ: 再度の確認, 再度のご案内.
  • Dùng trong xin lỗi/nhắc nhở: 再度お詫び申し上げます, 再度のお願い.
  • Phù hợp email công việc, thông báo dịch vụ, tài liệu hướng dẫn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
もう一度 Đồng nghĩa gần Thêm một lần Thân mật, thường ngày.
再び Đồng nghĩa gần Lại một lần nữa Văn viết/điển nhã.
改めて Liên quan Một lần nữa (theo cách mới, chỉnh chu) Nhấn vào “làm lại cho đúng”.
重ねて Liên quan Một lần nữa (nhấn phép lịch sự) Thường đi với お礼/お詫び.
初回 Đối nghĩa ngữ cảnh Lần đầu Trái với lần nữa.
一度限り Đối nghĩa ngữ cảnh Chỉ một lần Không lặp lại.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 再: lại lần nữa, tái-.
  • 度: mức độ; lần, độ; trong từ này mang nghĩa “lần”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong email công việc, dùng 再度 giúp câu văn lịch sự mà rõ ràng. Kết hợp kính ngữ như 「恐れ入りますが、再度ご確認ください」 vừa mềm mỏng vừa chỉ dẫn cụ thể.

8. Câu ví dụ

  • 再度ご連絡いただけますか。
    Anh/chị có thể liên lạc lại giúp được không ạ?
  • 資料を再度お送りします。
    Tôi sẽ gửi lại tài liệu.
  • 手順を再度確認してください。
    Vui lòng kiểm tra lại các bước.
  • 再度のご案内となります。
    Đây là thông báo lần nữa.
  • 設定を再度やり直したら直った。
    Làm lại phần cài đặt lần nữa thì đã sửa được.
  • 明日の会議について再度共有します。
    Tôi chia sẻ lại về cuộc họp ngày mai.
  • この件は再度検討させてください。
    Cho phép chúng tôi xem xét lại việc này.
  • エラーが出たので再度実行した。
    Vì xuất hiện lỗi nên tôi đã chạy lại.
  • 再度のお願いで恐縮ですが、ご協力ください。
    Xin thứ lỗi vì phải nhờ lần nữa, mong anh/chị hợp tác.
  • ご質問への回答を再度修正いたしました。
    Chúng tôi đã chỉnh sửa lại câu trả lời cho câu hỏi của quý khách.
💡 Giải thích chi tiết về từ 再度 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?