再開発 [Tái Khai Phát]

さいかいはつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tái phát triển

JP: さい開発かいはつによって地域ちいき便益べんえきしょうずる。

VI: Tái phát triển sẽ mang lại lợi ích cho khu vực.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

駅前えきまえさい開発かいはつすすんで、あたらしいおみせえてきた。
Khu vực trước ga đang được tái phát triển và có nhiều cửa hàng mới mở ra.
都市としさい開発かいはつ計画けいかく現在げんざい着実ちゃくじつ進行しんこうしている。
Kế hoạch tái phát triển đô thị đang tiến triển ổn định.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 再開発(さいかいはつ)
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (再開発する)
  • Nghĩa khái quát: Tái phát triển (đô thị/khu vực, dự án), cải tạo sử dụng đất và hạ tầng trên nền hiện trạng cũ.
  • Lĩnh vực: Quy hoạch đô thị, bất động sản, chính sách công
  • Biến thể/cụm thường dùng: 都市再開発, 再開発事業, 再開発ビル, 再開発エリア

2. Ý nghĩa chính

- Tái phát triển đô thị/khu vực: Thực hiện quy hoạch mới, tái cấu trúc chức năng sử dụng đất, xây mới/đổi mới công trình, cải thiện hạ tầng trong khu vực đã phát triển trước đó nhằm nâng cao hiệu quả và an toàn.
- Mở rộng nghĩa: Đôi khi chỉ việc “tái phát triển” trong kinh doanh/sản phẩm (ít hơn so với đô thị).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 開発 vs 再開発: 開発 là “phát triển mới” từ đất trống/ý tưởng mới; 再開発 là “tái” trên khu đã có hiện trạng.
  • 再生/活性化: Nhấn mạnh hồi sinh sức sống, có thể không can thiệp quy mô lớn như giải tỏa xây mới.
  • 再整備: Cải tạo/sắp xếp lại, sắc thái duy tu hơn là tái cấu trúc toàn diện.
  • 保存・景観保全: Hướng bảo tồn, thường đặt cạnh 再開発 trong cân bằng giữa gìn giữ và đổi mới.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 地区を再開発する再開発事業/駅前再開発/民間主導の再開発/官民連携再開発.
  • Ngữ cảnh: Thông cáo chính quyền địa phương, tin bất động sản, hồ sơ đấu thầu, báo cáo tác động môi trường.
  • Từ đi kèm: 立ち退き, 用地取得, 容積率, 区画整理, バリアフリー, 防災, 複合施設.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
開発 Đối chiếu Phát triển (mới) Không hàm ý “tái”; dùng rộng hơn
都市再開発 Chuyên biệt Tái phát triển đô thị Dạng chính thức trong quy hoạch
再整備 Tương cận Cải tạo, tái sắp xếp Quy mô thường nhỏ hơn
再生 Liên quan Tái sinh, phục hồi Nhấn mạnh sức sống/kinh tế xã hội
区画整理 Thuật ngữ Điều chỉnh lô đất Phương pháp pháp lý trong tái phát triển
保存・保全 Đối lập xu hướng Bảo tồn Ưu tiên gìn giữ di sản/cảnh quan
新規開発 Đối lập bối cảnh Phát triển mới Trên đất chưa sử dụng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 再: lại lần nữa; 開: mở; 発: phát ra/khởi phát → “mở lại và phát triển lại”.
  • Cấu trúc ngữ pháp: Danh từ + する → 再開発する(tái phát triển).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tài liệu dự án, hãy để ý ai là chủ thể (官/民), phạm vi can thiệp (giải tỏa hay tái sử dụng), và chỉ số như 容積率 hay 防災 tiêu chuẩn. “Tái phát triển tốt” không chỉ cao tầng hóa mà còn cân bằng giao thông, không gian xanh và di sản.

8. Câu ví dụ

  • 駅前エリアの再開発が本格的に始まった。
    Dự án tái phát triển khu vực trước ga đã chính thức bắt đầu.
  • 老朽化した商店街を再開発して複合施設にする計画だ。
    Có kế hoạch tái phát triển phố mua sắm cũ thành tổ hợp đa chức năng.
  • 民間主導の再開発で新しいオフィスが生まれた。
    Nhờ tái phát triển do tư nhân dẫn dắt mà tòa văn phòng mới đã ra đời.
  • 歴史的建築物を残しつつ再開発を進める。
    Tiến hành tái phát triển đồng thời giữ lại các công trình lịch sử.
  • この再開発事業は防災機能の強化が柱だ。
    Dự án tái phát triển này lấy việc tăng cường chức năng phòng chống thiên tai làm trụ cột.
  • 市は老朽住宅団地の再開発に着手した。
    Thành phố đã bắt tay vào tái phát triển khu tập thể xuống cấp.
  • 住民合意を得てから再開発を進めるべきだ。
    Nên triển khai tái phát triển sau khi đạt đồng thuận cư dân.
  • 駅直結の再開発ビルに公共施設が入る。
    Tòa nhà tái phát triển nối trực tiếp ga sẽ có cơ sở công cộng.
  • 環境影響評価を経て再開発計画が承認された。
    Sau đánh giá tác động môi trường, kế hoạch tái phát triển đã được phê duyệt.
  • 郊外では小規模な再開発が段階的に行われている。
    Ở ngoại ô, các tái phát triển quy mô nhỏ đang được tiến hành theo từng giai đoạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 再開発 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?