再選
[Tái Tuyển]
さいせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Tái cử
JP: 彼が再選されるのは確実だろう。
VI: Chắc chắn anh ấy sẽ được tái đắc cử.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は市長に再選された。
Anh ấy đã được tái bầu làm thị trưởng.
彼は再選をねらって立候補した。
Anh ấy đã tái tranh cử.
大統領や知事が立派に合法的に行動した場合には、米国民は彼らを再選し、彼らが属する政党に指示を送ることによって承認を表明する。
Khi tổng thống và thống đốc hành xử đúng đắn, người dân Mỹ sẽ bầu lại họ và bày tỏ sự ủng hộ cho đảng của họ.