再選 [Tái Tuyển]

さいせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Tái cử

JP: かれ再選さいせんされるのは確実かくじつだろう。

VI: Chắc chắn anh ấy sẽ được tái đắc cử.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ市長しちょう再選さいせんされた。
Anh ấy đã được tái bầu làm thị trưởng.
かれ再選さいせんをねらって立候補りっこうほした。
Anh ấy đã tái tranh cử.
大統領だいとうりょう知事ちじ立派りっぱ合法ごうほうてき行動こうどうした場合ばあいには、べい国民こくみんかれらを再選さいせんし、かれらがぞくする政党せいとう指示しじおくることによって承認しょうにん表明ひょうめいする。
Khi tổng thống và thống đốc hành xử đúng đắn, người dân Mỹ sẽ bầu lại họ và bày tỏ sự ủng hộ cho đảng của họ.

Hán tự

Từ liên quan đến 再選

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 再選(さいせん)
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (サ変動詞)
  • Ngữ vực: chính trị, bầu cử, tổ chức
  • Cụm thường gặp: 再選を目指す/再選に挑む/再選される/再選を果たす/再選の見通し/三選(ba lần đắc cử)

2. Ý nghĩa chính

“再選” là việc được bầu lại vào cùng một chức vụ sau khi nhiệm kỳ kết thúc hoặc trong lần bầu cử tiếp theo. Có thể dùng như danh từ hành động (再選する) hoặc kết quả (〜に再選).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 当選: “đắc cử” nói chung (lần đầu hay các lần sau). 再選: nhấn mạnh “đắc cử lại”.
  • 再任: “tái nhiệm” (được bổ nhiệm lại, không qua bầu cử). 再選: thông qua bầu cử.
  • 続投: tiếp tục đảm nhiệm (thường sau khi đắc cử/tái cử); sắc thái báo chí.
  • 三選: đắc cử lần thứ ba; cùng hệ với 再選 (lần thứ hai).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc:
    • N(職)に再選される/Nに再選(を果たす)
    • 再選を目指す/再選に向けて(支持を固める/資金を集める)
    • 現職が再選に挑む/再選の可能性は高い・低い
  • Ngữ cảm: khách quan, tường thuật bầu cử; đi với chức danh: 市長/知事/議員/会長 など.
  • Lưu ý: văn phong thường tránh khẳng định tuyệt đối trước bầu cử, dùng 見通し/情勢/優勢など.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
当選 Liên quan Đắc cử Không chỉ riêng “tái cử”.
再任 Liên quan Tái nhiệm Qua bổ nhiệm, không bầu cử.
続投 Đồng nghĩa gần Tiếp tục tại vị Thường dùng báo chí thể thao/chính trị.
落選 Đối nghĩa Trượt cử Không đắc cử trong bầu cử.
退任 Đối nghĩa Từ nhiệm, mãn nhiệm Kết thúc nhiệm kỳ, rời chức vụ.
交代 Đối nghĩa liên quan Thay thế, chuyển giao Người khác lên thay.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 再: “lại, lần nữa”; âm On: サイ.
  • 選: “chọn, bầu”; âm On: セン.
  • Kết hợp: “được bầu chọn lại”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin bầu cử, cấu trúc hay gặp: 「現職のA氏がB市長に再選」「与党が多数を維持し再選に追い風」. Khi viết trung lập, dùng động từ vô chủ “再選が有力視される/再選が危ぶまれる”.

8. Câu ví dụ

  • 市長は三期目への再選を目指すと表明した。
    Thị trưởng tuyên bố sẽ hướng tới tái cử nhiệm kỳ ba.
  • 彼は議員に再選された。
    Anh ấy đã được tái đắc cử nghị sĩ.
  • 再選を果たして政策を継続する考えだ。
    Ông dự định tiếp tục chính sách sau khi giành được tái cử.
  • 現職が再選に挑む。
    Đương nhiệm sẽ bước vào cuộc đua tái cử.
  • 再選の見通しは明るいと報じられた。
    Báo chí đưa tin triển vọng tái cử là khả quan.
  • 不満が高まり、再選は厳しい情勢だ。
    Bất mãn gia tăng khiến cục diện tái cử trở nên khó khăn.
  • 党内の支持を固めて再選を狙う。
    Củng cố ủng hộ trong đảng để nhắm tới tái cử.
  • 対立候補に敗れ、再選を逃した。
    Thua ứng viên đối thủ và lỡ cơ hội tái cử.
  • 知事は再選後、改革を加速させた。
    Sau tái cử, thống đốc đã tăng tốc cải cách.
  • 彼女は再選に向けて寄付を募っている。
    Cô ấy đang kêu gọi quyên góp cho chiến dịch tái cử.
💡 Giải thích chi tiết về từ 再選 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?