Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
再選挙
[Tái Tuyển Cử]
さいせんきょ
🔊
Danh từ chung
Bầu cử lại
Hán tự
再
Tái
lại; hai lần; lần thứ hai
選
Tuyển
bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
挙
Cử
nâng lên
Từ liên quan đến 再選挙
再選
さいせん
Tái cử