再会 [Tái Hội]

さいかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

gặp lại; đoàn tụ

JP: ああ、かれらはいつ再会さいかいするだろうか。

VI: Ồ, không biết họ sẽ gặp lại nhau khi nào.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

すぐ再会さいかいできるだろう。
Chúng ta có thể sẽ sớm gặp lại.
あなたに再会さいかいできてうれしい。
Tôi rất vui khi được gặp lại bạn.
かれらは再会さいかいおおいによろこんだ。
Họ đã rất vui mừng khi gặp lại nhau.
旧友きゅうゆうとの再会さいかいはとてもたのしいものだった。
Cuộc gặp gỡ với bạn cũ thật sự rất vui vẻ.
むかし恋人こいびと再会さいかいしてみたい。
Tôi muốn gặp lại người yêu cũ.
もなく、わたしたちは再会さいかいするだろう。
Chúng ta sẽ sớm gặp lại nhau.
わたしきみとの再会さいかいのぞんでいる。
Tôi mong được gặp lại bạn.
わたしたちはまった偶然ぐうぜん再会さいかいした。
Chúng tôi đã tình cờ gặp lại nhau.
わたしきみとの再会さいかい期待きたいしている。
Tôi mong chờ được gặp lại bạn.
まもなくわたしたちは偶然ぐうぜん再会さいかいした。
Chúng tôi sớm gặp lại nhau tình cờ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 再会
  • Cách đọc: さいかい
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する
  • Độ trang trọng: Trung lập; mang sắc thái cảm xúc tích cực
  • Lĩnh vực: đời sống, truyện kể, tin tức, phim ảnh
  • JLPT ước đoán: N3

2. Ý nghĩa chính

  • Tái ngộ; gặp lại sau một thời gian xa cách: 友人と再会する (gặp lại bạn)
  • Thường kèm sắc thái “vui mừng, cảm động” hoặc “định mệnh” tuỳ văn cảnh

3. Phân biệt

  • 再会 vs 再開: 再会 = gặp lại (会う); 再開 = mở lại/khởi động lại (開く). Dễ nhầm vì cùng đọc さいかい.
  • 再会 vs 再訪: 再訪 = thăm lại (địa điểm); 再会 = gặp lại (người).
  • また会う: câu nói thường ngày, không trang trọng bằng 再会.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay dùng:
    • 人と再会する/再会を果たす
    • 〜年ぶりの再会 (tái ngộ sau ~ năm)
    • 再会の喜び/感動/約束/日
  • Ngữ cảnh: chương hồi tiểu thuyết, tường thuật báo chí, status cá nhân, hội ngộ lớp cũ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
また会う Đồng nghĩa gần gặp lại Khẩu ngữ, không trang trọng bằng 再会.
再開 Dễ nhầm mở lại, tái khởi động Khác nghĩa, cùng cách đọc さいかい.
再訪 Liên quan thăm lại Áp dụng với địa điểm, không phải con người.
別離・決別 Đối nghĩa chia ly; đoạn tuyệt Trái nghĩa về tình huống/cảm xúc.
再会を約す Liên quan hẹn ngày tái ngộ Thành ngữ trang trọng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (サイ/サ): lại, lần nữa.
  • (カイ/あ-う): gặp gỡ, hội họp.
  • Kết hợp: 再会 = gặp lại, tái ngộ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiêu đề bài báo hay tiểu thuyết, 再会 tạo “hook” cảm xúc mạnh. Đi với con số “〜年ぶり” sẽ gợi bối cảnh thời gian rõ ràng. Với sắc thái trịnh trọng, dùng 再会を果たす thay vì chỉ 再会する.

8. Câu ví dụ

  • 十年ぶりに幼なじみと再会した。
    Tôi đã gặp lại bạn thuở nhỏ sau mười năm.
  • 駅のホームで偶然の再会を果たした。
    Chúng tôi tình cờ tái ngộ trên sân ga.
  • 卒業式以来の再会に胸が高鳴った。
    Tôi bồi hồi trước cuộc gặp lại kể từ lễ tốt nghiệp.
  • 来月の再会を約束して別れた。
    Chia tay nhau và hẹn tháng sau gặp lại.
  • 映画は戦後の再会をテーマにしている。
    Bộ phim lấy đề tài tái ngộ sau chiến tranh.
  • 故郷の祭りで先生との再会がかなった。
    Tôi đã được gặp lại thầy trong lễ hội quê nhà.
  • 国境を越えた家族の再会に多くの人が涙した。
    Nhiều người đã rơi lệ trước cuộc đoàn tụ gia đình vượt biên giới.
  • 彼は再会の瞬間、言葉を失った。
    Anh ấy lặng đi trong khoảnh khắc tái ngộ.
  • 手紙が二人の再会へとつながった。
    Lá thư đã dẫn đến cuộc gặp lại của hai người.
  • いつか必ず再会しよう。
    Nhất định một ngày nào đó chúng ta sẽ gặp lại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 再会 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?