• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngư
  • Âm On: ギョ
  • Âm Kun: うお; さかな; -ざかな
  • Bộ Thủ: 魚 (Ngư)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 1208
  • Lớp Học: 2
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

魚 là chữ tượng hình: vẽ hình con cá với vây và đuôi. Nghĩa gốc: “cá”. Về sau dùng để chỉ các loài sinh vật sống dưới nước.