魚市場 [Ngư Thị Trường]
うおいちば
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

chợ cá

JP: 魚市場うおいちば景気けいきはどうですか。

VI: Tình hình kinh doanh tại chợ cá thế nào?

Hán tự

Ngư
Thị thị trường; thành phố
Trường địa điểm