魚群 [Ngư Quần]
ぎょぐん
なむら
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

đàn cá; bầy cá

Hán tự

Ngư
Quần bầy; nhóm; đám đông; đàn; bầy đàn; cụm