人魚
[Nhân Ngư]
にんぎょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
nàng tiên cá; người cá
JP: 伝説では、彼女は人魚だったと言われる。
VI: Truyền thuyết kể rằng cô ấy là một nàng tiên cá.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
俺は小学校の時見たんだ、人魚。でもそんなメルヘンチックな話じゃなくて。
Tôi đã từng thấy một nàng tiên cá thời còn học tiểu học, nhưng câu chuyện không hề giống như trong truyện cổ tích.