淡水魚 [Đạm Thủy Ngư]
たんすいぎょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

cá nước ngọt

JP: これはたし淡水魚たんすいぎょだとおもいます。

VI: Tôi nghĩ đây chắc chắn là cá nước ngọt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのかわには淡水魚たんすいぎょがうようよしていた。
Dòng sông đó có rất nhiều cá nước ngọt.

Hán tự

Đạm mỏng; nhạt; nhợt nhạt; thoáng qua
Thủy nước
Ngư