[Ngư]

さかな
うお
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)

Danh từ chung

JP: こうしてわたしはいつもさかな料理りょうりする。

VI: Đây là cách tôi luôn nấu cá.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だいさかなしょうさかなう。
Cá lớn nuốt cá bé.
おおきいさかなちいさいさかなべます。
Cá lớn nuốt cá bé.
さかな不味まずい。
Cá không ngon.
さかな美味おいしかった。
Cá rất ngon.
さかな美味おいしい?
Cá ngon không?
さかなおよげます。
Cá biết bơi.
さかなべる。
Ăn cá.
さかなべる。
Cá ăn.
さかなはうんざりだよ。
Tôi chán ăn cá rồi.
さかながいるよ。
Có cá đấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 魚

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 魚
  • Cách đọc: さかな
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: cá (động vật thủy sinh nói chung; cũng chỉ món cá trong ẩm thực)
  • Ghi chú: Cách đọc うお dùng trong văn viết, tên loài, hoặc từ ghép (魚類, 魚河岸). さかな phổ biến trong hội thoại.

2. Ý nghĩa chính

  • Cá (động vật): Sinh vật sống dưới nước, thở bằng mang.
  • Thịt cá/món cá: Dùng trong ẩm thực để chỉ món ăn làm từ cá.
  • Phạm trù thủy sản (mở rộng): Khi đi với 魚介類 chỉ nhóm hải sản.

3. Phân biệt

  • さかな vs うお: さかな là cách đọc thông dụng hàng ngày; うお dùng trong tên loài, từ ghép, hoặc văn phong trang trọng/cổ.
  • vs 魚介類: 魚=cá nói chung; 魚介類=hải sản (cá, tôm, sò…).
  • Đơn vị đếm: thường dùng (ひき) để đếm cá; trong nghề chài đôi khi dùng (び).
  • 生魚 (cá sống/tươi) vs 焼き魚 (cá nướng), 刺身 (cá sống thái lát) tùy ngữ cảnh ẩm thực.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong đời sống: 買う/食べる/釣る + 魚.
  • Trong ẩm thực: 焼き魚, 煮魚, 魚料理, 生魚, 鮮魚コーナー.
  • Trong sinh học: 魚類 (ngành cá), 淡水魚/海水魚.
  • Lịch sự/nhẹ nhàng: お魚 (cách nói tôn kính/nhã).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
魚介類 Từ liên quan Hải sản Rộng hơn cá.
魚類 Từ chuyên ngành Nhóm cá (phân loại) Thuật ngữ sinh học.
鮮魚 Từ liên quan Cá tươi Trong kinh doanh chợ/siêu thị.
Đối nghĩa theo thực phẩm Thịt (động vật trên cạn) Đối lập với cá trong bữa ăn.
刺身 Từ liên quan Cá sống thái lát Món truyền thống.
うお Biến thể đọc Dùng trong từ ghép/tên loài.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : Bộ 魚 (cá), khoảng 11 nét. Hình tượng con cá với vây và đuôi; nghĩa gốc là “cá”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về món ăn, nếu muốn lịch sự nhẹ nhàng, bạn có thể dùng お魚. Đếm cá trong đời thường dùng 匹; trong ngành thủy sản có thể gặp 尾. Cũng lưu ý những từ hợp chất chỉ cách chế biến: 焼き魚 (nướng), 煮魚 (kho), 揚げ魚 (chiên).

8. Câu ví dụ

  • 夕食はにしよう。
    Bữa tối chúng ta ăn nhé.
  • 市場で新鮮なを買った。
    Tôi đã mua tươi ở chợ.
  • 今日はを三匹釣った。
    Hôm nay tôi câu được ba con cá.
  • この店の焼きはとてもおいしい。
    Món nướng của quán này rất ngon.
  • の骨に気をつけてください。
    Cẩn thận xương nhé.
  • 介類にアレルギーがあります。
    Tôi bị dị ứng với hải sản.
  • この川にはが多い。
    Con sông này có nhiều .
  • 子どもたちは水族館で珍しいを見た。
    Bọn trẻ đã xem những loài hiếm ở thủy cung.
  • 生のは早めに食べてください。
    Hãy ăn sống sớm cho tươi.
  • の名前をいくつ知っていますか。
    Bạn biết tên bao nhiêu loài ?
💡 Giải thích chi tiết về từ 魚 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?