稚魚 [Trĩ Ngư]
ちぎょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

cá con

Hán tự

Trĩ chưa trưởng thành; trẻ
Ngư