• Hán Tự:
  • Hán Việt: Uất
  • Âm On: ウツ
  • Âm Kun: うっ.する; ふさ.ぐ; しげ.る
  • Bộ Thủ: 鬯 (Sưởng) 木 (Mộc)
  • Số Nét: 29
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鬱 là chữ hội ý: gồm bộ 鬯 (rượu) và bộ 缶 (đồ đựng), gợi ý sự đầy đặn, dày đặc. Nghĩa gốc: “rậm rạp, dày đặc”. Về sau dùng để chỉ trạng thái u uất, buồn bã.