鬱屈 [Uất Khuất]
うっくつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

u ám

Hán tự

Uất u ám; trầm cảm; u sầu; tươi tốt
Khuất nhượng bộ; uốn cong; chùn bước; khuất phục