鬱蒼
[Uất Thương]
欝蒼 [Uất Thương]
鬱葱 [Uất Thông]
欝蒼 [Uất Thương]
鬱葱 [Uất Thông]
うっそう
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
rậm rạp