躁鬱 [Táo Uất]
躁うつ [Táo]
そううつ

Danh từ chung

rối loạn lưỡng cực

🔗 躁鬱病

Hán tự

Táo ồn ào
Uất u ám; trầm cảm; u sầu; tươi tốt