Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
躁鬱
[Táo Uất]
躁うつ
[Táo]
そううつ
🔊
Danh từ chung
rối loạn lưỡng cực
🔗 躁鬱病
Hán tự
躁
Táo
ồn ào
鬱
Uất
u ám; trầm cảm; u sầu; tươi tốt