鬱々 [Uất 々]
鬱鬱 [Uất Uất]
欝々 [Uất 々]
欝欝 [Uất Uất]
うつうつ

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

u sầu

Hán tự

Uất u ám; trầm cảm; u sầu; tươi tốt
Uất u ám; trầm cảm