鬱を散じる [Uất Tán]
うつをさんじる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

⚠️Từ hiếm

xua tan u sầu; giải tỏa tâm trạng

Hán tự

Uất u ám; trầm cảm; u sầu; tươi tốt
Tán rải; tiêu tán