憂鬱症
[Ưu Uất Chứng]
憂欝症 [Ưu Uất Chứng]
憂欝症 [Ưu Uất Chứng]
ゆううつしょう
Danh từ chung
trầm cảm nặng
JP: 彼女は憂鬱症の虜に成った。
VI: Cô ấy đã trở thành nô lệ của bệnh trầm cảm.