Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
心気症
[Tâm Khí Chứng]
しんきしょう
🔊
Danh từ chung
bệnh lo âu bệnh tật
Hán tự
心
Tâm
trái tim; tâm trí
気
Khí
tinh thần; không khí
症
Chứng
triệu chứng
Từ liên quan đến 心気症
ヒポコンデリー
chứng nghi bệnh
憂欝症
ゆううつしょう
trầm cảm nặng