• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khoát
  • Âm On: カツ
  • Âm Kun: ひろ.い
  • Bộ Thủ: 門 (Môn)
  • Số Nét: 17
  • Phổ Biến: 2406
Hiển thị cách viết

Giải thích:

闊 là chữ hình thanh: bộ 門 (cửa, gợi ý) và phần 活 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rộng rãi”. Về sau dùng để chỉ sự rộng lớn, thoáng đãng.