気宇広闊 [Khí Vũ Quảng Khoát]
気宇広濶 [Khí Vũ Quảng Khoát]
きうこうかつ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

rộng lượng

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
mái nhà; nhà; trời
Quảng rộng; rộng lớn; rộng rãi
Khoát rộng
Khoát rộng