闊歩 [Khoát Bộ]
濶歩 [Khoát Bộ]
かっぽ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi nghênh ngang

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hống hách

Hán tự

Khoát rộng
Bộ đi bộ; đơn vị đếm bước chân