自由闊達
[Tự Do Khoát Đạt]
自由豁達 [Tự Do Khoát Đạt]
自由濶達 [Tự Do Khoát Đạt]
自由豁達 [Tự Do Khoát Đạt]
自由濶達 [Tự Do Khoát Đạt]
じゆうかったつ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
tự do và dễ dàng; tự nhiên và không cầu kỳ