横行闊歩 [Hoành Hành Khoát Bộ]
おうこうかっぽ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

vênh váo

Hán tự

Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Khoát rộng
Bộ đi bộ; đơn vị đếm bước chân

Từ liên quan đến 横行闊歩