迂闊千万 [Vu Khoát Thiên Vạn]
うかつせんばん

Tính từ đuôi na

rất bất cẩn; khá thiếu suy nghĩ

Hán tự

Vu đường vòng
Khoát rộng
Thiên nghìn
Vạn mười nghìn