• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trường Trưởng Trướng
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: なが.い; おさ
  • Bộ Thủ: 長 (Trường)
  • Số Nét: 8
  • Phổ Biến: 12
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: お; おしゃ; たかし; たけ; な; は; ひさ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

長 là chữ tượng hình: vẽ hình người đứng thẳng, đầu đội mũ. Nghĩa gốc: “dài, trưởng thành”. Về sau dùng để chỉ sự trưởng thành, lãnh đạo.