• Hán Tự:
  • Hán Việt: Túy
  • Âm On: スイ
  • Âm Kun: よ.う; よ.い; よ
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1640
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: よい
Hiển thị cách viết

Giải thích:

酔 là chữ hình thanh: bộ 酉 (rượu, gợi ý về sự say) và thanh phù 卆 (gợi âm). Nghĩa gốc: “say rượu”. Về sau dùng để chỉ trạng thái say sưa, mê mẩn.