酔生夢死 [Túy Sinh Mộng Tử]
すいせいむし
すいせいぼうし

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

sống vô nghĩa

Hán tự

Túy say; bị đầu độc
Sinh sinh; cuộc sống
Mộng giấc mơ; ảo ảnh
Tử chết