• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cẩn
  • Âm On: キン
  • Âm Kun: つつし.む
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 17
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2068
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

謹 là chữ hình thanh: bộ 言 (ngôn, gợi ý về lời nói) và chữ 堇 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cẩn thận, thận trọng”. Về sau dùng để chỉ thái độ cẩn thận, thận trọng trong lời nói.