謹書 [Cẩn Thư]
きんしょ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

viết một cách kính trọng

Hán tự

Cẩn thận trọng; kính cẩn; khiêm tốn
Thư viết